rasant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.zɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rasant
/ʁa.zɑ̃/
rasants
/ʁa.zɑ̃/
Giống cái rasante
/ʁa.zɑ̃t/
rasantes
/ʁa.zɑ̃t/

rasant /ʁa.zɑ̃/

  1. Lướt qua, sượt qua, là là.
    Vent rasant — gió lướt qua
    Fortifications rasantes — (quân sự) công sự là là mặt đất
    Tir rasant — đường bắn là là
  2. (Thân mật) Quấy rầy, chán ngấy.
    Personne rasante — người quấy rầy
    Discours rasant — bài diễn văn chán gấy

Tham khảo[sửa]