rasant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.zɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rasant /ʁa.zɑ̃/ |
rasants /ʁa.zɑ̃/ |
Giống cái | rasante /ʁa.zɑ̃t/ |
rasantes /ʁa.zɑ̃t/ |
rasant /ʁa.zɑ̃/
- Lướt qua, sượt qua, là là.
- Vent rasant — gió lướt qua
- Fortifications rasantes — (quân sự) công sự là là mặt đất
- Tir rasant — đường bắn là là
- (Thân mật) Quấy rầy, chán ngấy.
- Personne rasante — người quấy rầy
- Discours rasant — bài diễn văn chán gấy
Tham khảo[sửa]
- "rasant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)