ratisser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ti.se/
Ngoại động từ[sửa]
ratisser ngoại động từ /ʁa.ti.se/
- Cào.
- Ratisser une allée — cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
- Ratisser des feuilles mortes — cào lá khô
- (Thân mật) Như ratiboiser 1.
- (Quân sự) Càn quét.
Tham khảo[sửa]
- "ratisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)