rattrapage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁat.ʁa.paʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rattrapage /ʁat.ʁa.paʒ/ |
rattrapages /ʁat.ʁa.paʒ/ |
rattrapage gđ /ʁat.ʁa.paʒ/
- (Ngành in) Dòng sang trang; sự tiếp sang trang.
- cours de rattrapage — lớp học đuổi (cho học sinh học chậm)
Tham khảo[sửa]
- "rattrapage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)