ravaleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.va.lœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ravaleur
/ʁa.va.lœʁ/
ravaleur
/ʁa.va.lœʁ/

ravaleur /ʁa.va.lœʁ/

  1. Thợ trát lại tường.
  2. Thợ hoàn thiện mặt ngoài (nhà).
  3. Thợ đẽo đá.

Tham khảo[sửa]