ready-made
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.di.ˈmeɪd/
Tính từ
[sửa]ready-made (so sánh hơn more ready-made, so sánh nhất most ready-made)
- Được làm sẵn trước.
Danh từ
[sửa]ready-made (số nhiều ready-mades) /ˈrɛ.di.ˈmeɪd/
- Vật thông thường được coi là một tác phẩm nghệ thuật.