Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
receleuse /ʁǝ.sløz/
|
receleuses /ʁǝ.sløz/
|
Số nhiều
|
receleuse /ʁǝ.sløz/
|
receleuses /ʁǝ.sløz/
|
receleur /ʁǝ.slœʁ/
- (Luật học, pháp lý) Người chứa chấp, người oa trữ.
Tham khảo[sửa]
-