reconquérir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɔ̃.ke.ʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
reconquérir ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.ke.ʁiʁ/
- Chinh phục lại.
- Reconquérir un pays — chinh phục lại một nước
- Khôi phục lại, giành lại.
- Reconquérir son indépendance — giành lại độc lập
Tham khảo[sửa]
- "reconquérir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)