reconquérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kɔ̃.ke.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

reconquérir ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.ke.ʁiʁ/

  1. Chinh phục lại.
    Reconquérir un pays — chinh phục lại một nước
  2. Khôi phục lại, giành lại.
    Reconquérir son indépendance — giành lại độc lập

Tham khảo[sửa]