red-herring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛd.ˈhɛr.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

red-herring /ˈrɛd.ˈhɛr.ɪŋ/

  1. Cá mòi muối hun khói sấy khô.
  2. (Từ cổ) Lính.
  3. (idiom) Đánh trống lảng

Tham khảo[sửa]