regrimper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.ɡʁɛ̃.pe/
Nội động từ[sửa]
regrimper nội động từ /ʁǝ.ɡʁɛ̃.pe/
- Lại leo, lại trèo.
- Regrimper sur un arbre — lại trèo lên cây.
- Lại lên; lại dốc lên.
- Courbe de température qui regrimpe — đường biễu diễn nhiệt độ lại lên.
Tham khảo[sửa]
- "regrimper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)