renewable energy
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
renewable energy (đếm được và không đếm được, số nhiều renewable energies)
Trái nghĩa[sửa]
Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
- bioenergy, hydroelectric, hydropower, solar energy, solar power, water power, wind energy, wind power
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Năng lượng/Tiếng Anh