replanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.plɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

replanter ngoại động từ /ʁə.plɑ̃.te/

  1. Trồng lại.
    Replanter une forêt — trồng lại một khu rừng
    dépoter une plante et la replanter — đánh một cây khỏi chậu và đưa trồng lại

Tham khảo[sửa]