requis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực requise
/ʁə.kiz/
requis
/ʁə.ki/
Giống cái requise
/ʁə.kiz/
requises
/ʁə.kiz/

requis /ʁə.ki/

  1. Đòi hỏi, cần thiết.
    Conditions requises — điều kiện cần thiết

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
requis
/ʁə.ki/
requis
/ʁə.ki/

requis /ʁə.ki/

  1. Người bị trưng tập.

Tham khảo[sửa]