restfulness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛst.fəl.nəs/
Tính từ[sửa]
restfulness /ˈrɛst.fəl.nəs/
- Sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi.
Tham khảo[sửa]
- "restfulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)