restructuration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁəs.tʁyk.ty.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

restructuration gc /ʁəs.tʁyk.ty.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự cấu trúc lại, sự cải tổ.
  2. (Tâm lý học) Sự tái cấu trúc.

Tham khảo[sửa]