retouche
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.tuʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
retouche /ʁə.tuʃ/ |
retouches /ʁə.tuʃ/ |
retouche gc /ʁə.tuʃ/
- Sự sửa.
- Retouche du négatif — (nhiếp ảnh) sửa bản âm
- retouche d’un pantalon — sự sửa một cái quần (cho vừa số đo người mua)
Tham khảo[sửa]
- "retouche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)