rot-gut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːt.ˈɡət/

Danh từ[sửa]

rot-gut /ˈrɑːt.ˈɡət/

  1. Rượu mạnh uống hại dạ dày.

Tính từ[sửa]

rot-gut /ˈrɑːt.ˈɡət/

  1. Uống hại dạ dày (rượu).

Tham khảo[sửa]