rougeoyant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.ʒwa.jɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rougeoyant /ʁu.ʒwa.jɑ̃/ |
rougeoyants /ʁu.ʒwa.jɑ̃/ |
Giống cái | rougeoyante /ʁu.ʒwa.jɑ̃t/ |
rougeoyantes /ʁu.ʒwa.jɑ̃t/ |
rougeoyant /ʁu.ʒwa.jɑ̃/
- (Ánh) Đỏ nhạt.
- Reflets rougeoyants — ánh đỏ nhạt
Tham khảo[sửa]
- "rougeoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)