ruinere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ruinere |
Hiện tại chỉ ngôi | ruinerer |
Quá khứ | ruinerte |
Động tính từ quá khứ | ruinert |
Động tính từ hiện tại | — |
ruinere
- Phá sản, làm tiêu tan (tài sản).
- Hvis huset brenner ned, er jeg ruinert.
- Han ble ruinert fordi han ikke hadde forsikret seg.
Tham khảo[sửa]
- "ruinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)