rustaud
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁys.tɔ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rustaud /ʁys.tɔ/ |
rustauds /ʁys.tɔ/ |
Giống cái | rustaude /ʁys.tɔd/ |
rustaudes /ʁys.tɔd/ |
rustaud /ʁys.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rustaud /ʁys.tɔ/ |
rustauds /ʁys.tɔ/ |
rustaud gđ /ʁys.tɔ/
Tham khảo[sửa]
- "rustaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)