séduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.dyk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
séduction
/se.dyk.sjɔ̃/
séductions
/se.dyk.sjɔ̃/

séduction gc /se.dyk.sjɔ̃/

  1. Sự quyến rũ.
    La séduction des richesses — sự quyến rũ của tiền của
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm hư, sự mua chuộc.
    Séduction de témoins — sự mua chuộc nhân chứng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]