sérénité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.ʁe.ni.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sérénité
/se.ʁe.ni.te/
sérénité
/se.ʁe.ni.te/

sérénité gc /se.ʁe.ni.te/

  1. Sự thanh thản.
    La sérénité de l’âme — sự thanh thản của tâm hồn
  2. Sự bình tâm, sự khách quan (của một lời nhận xét).
  3. (Thơ ca) Sự quang tạnh.
    Sérénité du ciel — trời quang tạnh

Tham khảo[sửa]