sévir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

sévir nội động từ /se.viʁ/

  1. Nghiêm trị.
    Sévir contre les coupables — nghiêm trị kẻ có tội
  2. (Nghĩa bóng) Hoành hành.
    La peste sévir — bệnh dịch hạch hoành hành

Tham khảo[sửa]