sévir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.viʁ/
Nội động từ[sửa]
sévir nội động từ /se.viʁ/
- Nghiêm trị.
- Sévir contre les coupables — nghiêm trị kẻ có tội
- (Nghĩa bóng) Hoành hành.
- La peste sévir — bệnh dịch hạch hoành hành
Tham khảo[sửa]
- "sévir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)