sanselig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc sanselig
gt sanselig
Số nhiều sanselige
Cấp so sánh
cao

sanselig

  1. Có thể cảm giác, nhận thức được.
    Lyden var så svak at den var knapt sanselig.
  2. Dâm dục, dâm ô, dâm đãng.
    Hun hadde en sanselig munn.

Tham khảo[sửa]