sanselig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sanselig |
gt | sanselig | |
Số nhiều | sanselige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sanselig
- Có thể cảm giác, nhận thức được.
- Lyden var så svak at den var knapt sanselig.
- Dâm dục, dâm ô, dâm đãng.
- Hun hadde en sanselig munn.
Tham khảo[sửa]
- "sanselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)