scandaleux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skɑ̃.da.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scandaleux /skɑ̃.da.lø/ |
scandaleux /skɑ̃.da.lø/ |
Giống cái | scandaleuse /skɑ̃.da.løz/ |
scandaleuses /skɑ̃.da.løz/ |
scandaleux /skɑ̃.da.lø/
- Gây tai tiếng.
- Conduite scandaleuse — hạnh kiểm gây tai tiếng
- (Thân mật) Quá đáng, quá thể.
- Prix scandaleux — giá quá đáng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "scandaleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)