securing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /səˈkjʊɹɪŋ/, /səˈkjɝɪŋ/
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /səˈkjʊəɹɪŋ/, /səˈkjɔːɹɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ʊəɹɪŋ
- Tách âm: se‧cur‧ing
Động từ[sửa]
securing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của secure.