seeing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈs.iiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈs.iiɳ] |
Động từ[sửa]
seeing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "see" is not valid. See WT:LOL..
Danh từ[sửa]
seeing /ˈs.iiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "seeing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)