self-sufficient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪ.ʃənt/

Tính từ[sửa]

self-sufficient /.ˈfɪ.ʃənt/

  1. Tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập.
  2. Tự phụ, tự mãn.

Tham khảo[sửa]