shell-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˈpruːf/

Tính từ[sửa]

shell-proof /ˈʃɛɫ.ˈpruːf/

  1. Chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng.

Tham khảo[sửa]