shoplifter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɪf.tɜː/

Danh từ[sửa]

shoplifter /.ˌlɪf.tɜː/

  1. Kẻ cắp giả làm khách mua hàng.

Tham khảo[sửa]