sigillaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ʒi.lɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/
sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/
Giống cái sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/
sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/

sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Ấn, (thuộc) dấu ấn.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/
sigillaire
/si.ʒi.lɛʁ/

sigillaire gc /si.ʒi.lɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây phong ấn (hóa thạch).

Tham khảo[sửa]