skjædesles
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skjædesles |
gt | skjædeslest | |
Số nhiều | skjædeslese | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skjædesles
- Cẩu thả, chểnh mảng, sao lãng, lơ là.
- et skjædeslest utført arbeid
Tham khảo[sửa]
- "skjædesles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)