skjøt
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
skjøt
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjøt | skjøten |
Số nhiều | skjøter | skjøtene |
skjøt gđ
- Sự nối, chắp. Chỗ nối, tiếp, chắp, đấu. skjøten på en bjelke
- Tauet løsnet i skjøten.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "skjøt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)