softball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
A softball (quả bóng dùng trong môn bóng mềm).
A softball game (một trận đấu bóng mềm).

Từ nguyên[sửa]

1926: Từ ghép giữa soft (mềm) +‎ ball (quả bóng, bóng). So sánh với hardball.

Danh từ[sửa]

softball (đếm đượckhông đếm được, số nhiều softballs)

  1. Trò bóng mềm, môn bóng mềm.
  2. Quả bóng dùng trong môn bóng mềm.

Đồng nghĩa[sửa]

Xem thêm[sửa]