sponsorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑːnt.sɜː.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

sponsorship /ˈspɑːnt.sɜː.ˌʃɪp/

  1. Trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu.

Tham khảo[sửa]