starboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.bɜːd/

Danh từ[sửa]

starboard /ˈstɑːr.bɜːd/

  1. (Hàng hải) Mạn phải (của tàu, thuyền... ).

Ngoại động từ[sửa]

starboard ngoại động từ /ˈstɑːr.bɜːd/

  1. Bát (trái với cạy).

Tham khảo[sửa]