stateliness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.li.nəs/
Danh từ[sửa]
stateliness /.li.nəs/
- Sự oai vệ, sự oai nghiêm.
- Sự trịnh trọng (văn phong).
Tham khảo[sửa]
- "stateliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stateliness /.li.nəs/