stenotype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛ.nə.ˌtɑɪp/

Danh từ[sửa]

stenotype /ˈstɛ.nə.ˌtɑɪp/

  1. Máy chữ tốc ký.

Động từ[sửa]

stenotype /ˈstɛ.nə.ˌtɑɪp/

  1. Đánh máy chữ tôc .

Tham khảo[sửa]