stridence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstrɑɪ.dᵊnts/
Danh từ[sửa]
stridence /ˈstrɑɪ.dᵊnts/
Tham khảo[sửa]
- "stridence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stʁi.dɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stridence /stʁi.dɑ̃s/ |
stridences /stʁi.dɑ̃s/ |
stridence gc /stʁi.dɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "stridence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)