substantialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

substantialité gc

  1. (Triết học) Tính thực thể.
    La substantialité du suject cher Descartes — tính thực thể của chủ thể ở Đê-các

Tham khảo[sửa]