successive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sək.ˈsɛ.sɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

successive /sək.ˈsɛ.sɪv/

  1. Kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt.

Tham khảo[sửa]