surgir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.ʒiʁ/

Nội động từ[sửa]

surgir nội động từ /syʁ.ʒiʁ/

  1. Mọc lên, nổi lên.
    Une île a surgi — một hòn đảo đã nổi lên
    De nouvelles maisons surgissent — những ngôi nhà mới mọc lên
  2. Nảy sinh.
    De nombreuses difficultés ont surgi — nhiều khó khăn đã nảy sinh

Tham khảo[sửa]