suzerain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsuː.zə.rən/

Danh từ[sửa]

suzerain /ˈsuː.zə.rən/

  1. Tôn chủ, bá chủ.
  2. Nước bá chủ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.zʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít suzeraine
/sy.zʁɛn/
suzerains
/sy.zʁɛ̃/
Số nhiều suzeraine
/sy.zʁɛn/
suzerains
/sy.zʁɛ̃/

suzerain /sy.zʁɛ̃/

  1. (Sử học) Tôn chủ, bá chủ.
    Le suzerain et ses vassaux — bá chủ và các chư hầu

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực suzerain
/sy.zʁɛ̃/
suzerains
/sy.zʁɛ̃/
Giống cái suzeraine
/sy.zʁɛn/
suzerains
/sy.zʁɛ̃/

suzerain /sy.zʁɛ̃/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).
    Droit suzerain — quyền bá chủ

Tham khảo[sửa]