swingletree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪŋ.ɡəl.ˌtri/

Danh từ[sửa]

swingletree /ˈswɪŋ.ɡəl.ˌtri/

  1. Thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe).

Tham khảo[sửa]