syncytium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪn.ˈsɪ.ʃi.əm/

Danh từ[sửa]

syncytium /sɪn.ˈsɪ.ʃi.əm/

  1. (Sinh học) Thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào.

Tham khảo[sửa]