systemic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪs.ˈtɛ.mɪk/

Tính từ[sửa]

systemic /sɪs.ˈtɛ.mɪk/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung.
  2. Ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu).

Tham khảo[sửa]