tøff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tøff
gt tøft
Số nhiều tøffe
Cấp so sánh
cao

tøff

  1. Can đảm, gan dạ. Oai, oai vệ.
    Cowboyer er tøffe karer.
    Khó khăn.
    Det er en tøff jobb å være flyger.
    en tøff oppgave

Tham khảo[sửa]