tøff
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tøff |
gt | tøft | |
Số nhiều | tøffe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tøff
- Can đảm, gan dạ. Oai, oai vệ.
- Cowboyer er tøffe karer.
- Khó khăn.
- Det er en tøff jobb å være flyger.
- en tøff oppgave
Tham khảo[sửa]
- "tøff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)