taler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.le/
Ngoại động từ[sửa]
taler ngoại động từ /ta.le/
- Làm giập.
- Taler les fruits — làm giập quả
- (Nghĩa bóng) Cắn rứt.
- Sa conscience le talait — lương tâm cắn rứt nó
Tham khảo[sửa]
- "taler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | taler | taleren |
Số nhiều | talere | talerne |
taler gđ
- Diễn giả.
- Det var mange talere på talerlisten.
Tham khảo[sửa]
- "taler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)