tapage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.paʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tapage /ta.paʒ/ |
tapages /ta.paʒ/ |
tapage gđ /ta.paʒ/
- Faire du tapage — làm ồn ào, làm huyên náo
- Un discours qui fit tapage — một bài diễn văn làm xôm xao dư luận
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tapage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)