tardo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːr.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

tardo & phó từ /ˈtɑːr.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Chậm.

Tham khảo[sửa]