taxing-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæk.siɳ.ˈmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

taxing-master /ˈtæk.siɳ.ˈmæs.tɜː/

  1. (Pháp lý) Viên chức xác định chi phí tố tụng.

Tham khảo[sửa]